Có 2 kết quả:

核糖体 hé táng tǐ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ ㄊㄧˇ核糖體 hé táng tǐ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ribosome

Từ điển Trung-Anh

ribosome